Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "phòng nhân sự" 1 hit

Vietnamese phòng nhân sự
button1
English Nounshuman resource department
Example
Chị Lan ở phòng nhân sự.
Lan works in the HR department.

Search Results for Synonyms "phòng nhân sự" 0hit

Search Results for Phrases "phòng nhân sự" 2hit

Anh ấy làm việc trong phòng nhân sự.
He works in the HR department.
Chị Lan ở phòng nhân sự.
Lan works in the HR department.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z